Chinese to Vietnamese

How to say 你有孩子了 in Vietnamese?

Bạn có một em bé

More translations for 你有孩子了

نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
鸡仔酥皮有你  🇭🇰🇨🇳  雞孩子酥皮有你
You can have a baby  🇬🇧🇨🇳  你能生孩子嗎
Are you going to have a baby  🇬🇧🇨🇳  你要生孩子嗎
I have good kids so I spoil them  🇬🇧🇨🇳  我有好孩子,所以我寵壞了他們
You have only gold  🇬🇧🇨🇳  你只有金子
Do you have silver  🇬🇧🇨🇳  你有銀子嗎
扑街仔  🇭🇰🇨🇳  撲街孩子
Who do you go with, wife or children  🇬🇧🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子
I have 1 child but my boyfriend left me  🇬🇧🇨🇳  我有一個孩子,但我男朋友離開了我
And you come to Thailand, are there any girls  🇬🇧🇨🇳  你來泰國,有女孩嗎
Ok, call me Anna, you are a child  🇬🇧🇨🇳  好吧,叫我安娜,你是個孩子
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
Theres a stool  🇬🇧🇨🇳  有個凳子
Those are too big for sure for my 6 year old  🇬🇧🇨🇳  那些對我6歲的孩子來說太大了
吃饺子了嘛  🇨🇳🇨🇳  吃餃子了嘛
Что у вас есть кроме бриллианта  🇷🇺🇨🇳  除了鑽石,你還有什麼
Привет, таблицах  🇷🇺🇨🇳  你好,桌子
Wife is spoiled more  🇬🇧🇨🇳  妻子被寵壞了
No silver, right  🇬🇧🇨🇳  沒有銀子,對吧

More translations for Bạn có một em bé

Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是