Chinese to Vietnamese

How to say 我有一同母异父的姐姐 in Vietnamese?

Tôi có một em gái nửa

More translations for 我有一同母异父的姐姐

父母  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Miss traffic  🇬🇧🇨🇳  交通小姐
grandparents  🇬🇧🇨🇳  祖父 母
What would you parent, like you to do  🇬🇧🇨🇳  你的父母,希望你做什麼
Both sisters have caught a cold this week.[掩面][掩面][掩面]  🇬🇧🇨🇳  姐妹倆本周都感冒了。[][][]
@毛毛虫:七姐戴上个眼镜就是三个学生样,姐妹三[呲牙][呲牙]  🇨🇳🇨🇳  @毛毛蟲:七姐戴上個眼鏡就是三個學生樣,姐妹三[呲牙][呲牙]
Because you are all I have, so I have nothing  🇬🇧🇨🇳  因為你是我所有的一切,所以我一無所有
I have a 6 year old boy to  🇬🇧🇨🇳  我有一個6歲的男孩
祝陈小姐,圣诞元旦佳节快乐^ω^  🇨🇳🇨🇳  祝陳小姐,聖誕元旦佳節快樂^ω^
Yes, I have  🇬🇧🇨🇳  是的,我有
3, my sister has a new person  🇬🇧🇨🇳  3、我妹妹有一個新的人
Anak pertama nenek tadi datang nyonya  🇮🇩🇨🇳  祖母的第一兒子來了情婦
@毛毛虫:七姐上次是假发吧[呲牙][呲牙]  🇨🇳🇨🇳  @毛毛蟲:七姐上次是假髮吧[呲牙][呲牙]
我同意你的看法,也同意你的说法。哈哈哈  🇨🇳🇨🇳  我同意你的看法,也同意你的說法。 哈哈哈
Draw I have a knew  🇬🇧🇨🇳  畫我有一個知道
Going to introduce her boyfriend to her parents  🇬🇧🇨🇳  打算把她男朋友介紹給她父母
fathers  🇬🇧🇨🇳  父親
One day  🇬🇧🇨🇳  有一天
มีได้คร่  🇹🇭🇨🇳  有一個
mother  🇬🇧🇨🇳  母親

More translations for Tôi có một em gái nửa

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾