Chinese to Vietnamese

How to say 你跟你姐姐是同一个父母吗 in Vietnamese?

Bạn có cùng cha mẹ như em gái của bạn

More translations for 你跟你姐姐是同一个父母吗

父母  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Miss traffic  🇬🇧🇨🇳  交通小姐
What would you parent, like you to do  🇬🇧🇨🇳  你的父母,希望你做什麼
grandparents  🇬🇧🇨🇳  祖父 母
我跟你讲  🇨🇳🇨🇳  我跟你講
应该跟你一起去玩  🇨🇳🇨🇳  應該跟你一起去玩
@毛毛虫:七姐戴上个眼镜就是三个学生样,姐妹三[呲牙][呲牙]  🇨🇳🇨🇳  @毛毛蟲:七姐戴上個眼鏡就是三個學生樣,姐妹三[呲牙][呲牙]
你跟机车耶  🇨🇳🇨🇳  你跟機車耶
that’s enough of happy you follow up day by day  🇬🇧🇨🇳  這足夠快樂,你跟進一天一天
Both sisters have caught a cold this week.[掩面][掩面][掩面]  🇬🇧🇨🇳  姐妹倆本周都感冒了。[][][]
You said video with me  🇬🇧🇨🇳  你跟我說錄影
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
@毛毛虫:七姐上次是假发吧[呲牙][呲牙]  🇨🇳🇨🇳  @毛毛蟲:七姐上次是假髮吧[呲牙][呲牙]
that’s enough for happy you follow up day by day  🇬🇧🇨🇳  這足以讓你日復一日地跟進
follow-up is happy enough of day by day  🇬🇧🇨🇳  跟進是快樂的一天,一天比一天
しましたか  🇯🇵🇨🇳  是你嗎
你是谁  🇨🇳🇨🇳  你是誰
Вы тоже  🇷🇺🇨🇳  你也是
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
我同意你的看法,也同意你的说法。哈哈哈  🇨🇳🇨🇳  我同意你的看法,也同意你的說法。 哈哈哈

More translations for Bạn có cùng cha mẹ như em gái của bạn

Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Gong cha  🇬🇧🇨🇳  貢查
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己