Chinese to Vietnamese

How to say 你可以帮我生个小孩吗 in Vietnamese?

Bạn có thể giúp tôi có một em bé

More translations for 你可以帮我生个小孩吗

Can i see you  🇬🇧🇨🇳  我可以 見你嗎
男孩女孩可以看看相片吗  🇹🇭🇨🇳  石嘴山 [ 硬幣可樂 ]
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Мы можем  🇷🇺🇨🇳  我們可以
You can have a baby  🇬🇧🇨🇳  你能生孩子嗎
Are you going to have a baby  🇬🇧🇨🇳  你要生孩子嗎
I can satisfy you more  🇬🇧🇨🇳  我可以更讓你滿意
ごめんなせができる  🇯🇵🇨🇳  對不起,我可以給你
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
Well, you can earn  🇬🇧🇨🇳  嗯,你可以賺
I can drop  🇬🇧🇨🇳  我可以放棄
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
Can  🇬🇧🇨🇳  可以
你可以参加吗  🇬🇧🇨🇳  ?
You can delete me if you like  🇬🇧🇨🇳  你可以刪除我,如果你喜歡
You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧🇨🇳  你可以等你回來,把它給我
They may decide not to have children  🇬🇧🇨🇳  他們可能決定不生孩子
We can try  🇬🇧🇨🇳  我們可以試試
Vous pouvez répéter sil vous plaît  🇫🇷🇨🇳  你可以重複一遍
只要我的七仙女不嫌弃我,我可以一生一世的爱你  🇨🇳🇨🇳  只要我的七仙女不嫌棄我,我可以一生一世的愛你

More translations for Bạn có thể giúp tôi có một em bé

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門