Need to get another luggage 🇬🇧 | 🇨🇳 需要另一件行李 | ⏯ |
礼貌 🇨🇳 | 🇨🇳 禮貌 | ⏯ |
アクセサリ 🇯🇵 | 🇨🇳 配件 | ⏯ |
Chỉ 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 18 件 | ⏯ |
Còn 6 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 6 件 | ⏯ |
Is it one component material 🇬🇧 | 🇨🇳 它是一種元件材料嗎 | ⏯ |
Pet 🇬🇧 | 🇨🇳 寵物 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
email 🇬🇧 | 🇨🇳 電子郵件 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Mail ру вот там Mail ру ру это сама почта почта Ахаха да 🇷🇺 | 🇨🇳 郵件是郵件本身阿哈哈是的 | ⏯ |
Customer part number 🇬🇧 | 🇨🇳 客戶零件號 | ⏯ |
寄件人,翊华 🇨🇳 | 🇨🇳 寄件人,翊華 | ⏯ |
electricity experiment kit 🇬🇧 | 🇨🇳 電力實驗套件 | ⏯ |
This jacket is very hot 🇬🇧 | 🇨🇳 這件夾克很熱 | ⏯ |
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
My monster 🇬🇧 | 🇨🇳 我的怪物 | ⏯ |
Here to shop, play 🇬🇧 | 🇨🇳 來購物,玩 | ⏯ |
人物摄影 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00 | ⏯ |
Collect this artifact and display it on an Artifact Pedestal 🇬🇧 | 🇨🇳 收集此工件並將其顯示在工件底座上 | ⏯ |