Chinese to Vietnamese

How to say 有那里的女孩 in Vietnamese?

Có một cô gái ở đó

More translations for 有那里的女孩

Girl  🇬🇧🇨🇳  女孩
女仔  🇭🇰🇨🇳  女孩
beautiful girls  🇬🇧🇨🇳  美麗的女孩
And you come to Thailand, are there any girls  🇬🇧🇨🇳  你來泰國,有女孩嗎
This girl  🇬🇧🇨🇳  這個女孩
心动女孩  🇨🇳🇨🇳  心動女孩
only one man and many girls?thats not ok  🇬🇧🇨🇳  只有一個男人和許多女孩?那可不行
But yes, great girl  🇬🇧🇨🇳  但是,是的,偉大的女孩
In water racing, does that straight girl  🇬🇧🇨🇳  在水上比賽中,那個直的女孩是嗎
ฉันได้ยินมาว่าสาวที่ไปห้าเงินที่พวกเจลถูกหายตัวไปเยอะมาก  🇹🇭🇨🇳  我聽說那個女孩去他們丟失的五筆錢
Which person is a girl  🇬🇧🇨🇳  哪個人是女孩
whos that woman  🇬🇧🇨🇳  那個女人是誰
Среди тех, кто билетах  🇷🇺🇨🇳  在那些有票的人中
男孩女孩可以看看相片吗  🇹🇭🇨🇳  石嘴山 [ 硬幣可樂 ]
I have a 6 year old boy to  🇬🇧🇨🇳  我有一個6歲的男孩
A lady has a penis  🇬🇧🇨🇳  女人有陰莖
Youre a girl, arent you  🇬🇧🇨🇳  你是個女孩,不是嗎
What the whole girls are not  🇬🇧🇨🇳  整個女孩都不是嗎
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
Buscare otra chinita que me de amor  🇪🇸🇨🇳  我會找到另一個愛我的小女孩

More translations for Có một cô gái ở đó

cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太