Chinese to Vietnamese

How to say 叫颜色,叫花色,叫数字 in Vietnamese?

Nó được gọi là màu, nó được gọi là màu, nó được gọi là số

More translations for 叫颜色,叫花色,叫数字

叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  叫什麼名字
Whats your name  🇬🇧🇨🇳  你叫什麼名字
请问你叫什么名字,我叫陈佳  🇨🇳🇨🇳  請問你叫什麼名字,我叫陳佳
宝宝名字叫刘艺馨  🇨🇳🇨🇳  寶寶名字叫劉藝馨
要你的名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  要你的名字叫什麼
你好,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好,你叫什麼名字
Whats the name O  🇬🇧🇨🇳  O叫什麼
你好啊,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好啊,你叫什麼名字
เล่นโทรศัทพ  🇹🇭🇨🇳  播放 Sat 呼叫
Wood had called disappointment  🇬🇧🇨🇳  伍德叫失望
Me how high I am google, whats your name  🇬🇧🇨🇳  我有多高,你叫什麼名字
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
今日は張さんに呼ばれてきました  🇯🇵🇨🇳  今天叫張先生
俺はあなたの事何で呼べばいいの  🇯🇵🇨🇳  我為什麼要叫你
)51, Red and yellow is A. blue B. orange C. green  🇬🇧🇨🇳  )51,紅色和黃色是 A. 藍色 B. 橙色 C. 綠色
하얀  🇰🇷🇨🇳  白色
蓝色  🇨🇳🇨🇳  藍色
Ok, call me Anna, you are a child  🇬🇧🇨🇳  好吧,叫我安娜,你是個孩子
What about color  🇬🇧🇨🇳  顏色呢

More translations for Nó được gọi là màu, nó được gọi là màu, nó được gọi là số

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太