08.00 sáng ngày mai 🇻🇳 | 🇨🇳 明天上午 08:00 | ⏯ |
Ngày mai đến noenl rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 明天到诺尔 | ⏯ |
Ngày mai bạn lại đến hả 🇻🇳 | 🇨🇳 你明天在这里 | ⏯ |
Buổi sáng ngày mai. Tôi phải đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 明天早上我必须去上班 | ⏯ |
Sáng mai bạn đến móng cái gọi cho tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 明天早上你来钉,所以打电话给我 | ⏯ |
Hai chiều là tuyệt hảo với bạn đến sáng mai 🇻🇳 | 🇨🇳 双向是美妙的你,直到早上 | ⏯ |
Hai chiều là tôi ở với bạn đến sáng mai 🇻🇳 | 🇨🇳 双向,我陪你到明天早上 | ⏯ |
tôi sẽ đến hồ chí minh vào ngày mai 🇻🇳 | 🇨🇳 我明天要去胡志明市 | ⏯ |
Ok để ngày mai tôi gọi người đến sửa 🇻🇳 | 🇨🇳 好吧,所以明天我打电话来编辑 | ⏯ |
Sáng mai sẽ có 🇻🇳 | 🇨🇳 明天早上会有 | ⏯ |
Ngày mai bán 🇻🇳 | 🇨🇳 明日销售 | ⏯ |
Vào ngày mai 🇻🇳 | 🇨🇳 明天 | ⏯ |
Tối ngày mai 🇻🇳 | 🇨🇳 明晚 | ⏯ |
Ngày mai tôi phải đi làm từ 9AM đến 9PM 🇻🇳 | 🇨🇳 明天我必须从上午9点到晚上9点上班 | ⏯ |
Hai hay ba ngày 🇻🇳 | 🇨🇳 两三天 | ⏯ |
Ngày mai là đêm Giáng sinh, ngày sau ngày mai là Giáng sinh 🇻🇳 | 🇨🇳 明天是圣诞之夜,后天是圣诞节 | ⏯ |
Đó là ngày mai 🇻🇳 | 🇨🇳 明天是 | ⏯ |
Ngày mai hãy gọi 🇻🇳 | 🇨🇳 明天打电话 | ⏯ |
Để ngày mai tính 🇻🇳 | 🇨🇳 明天 | ⏯ |