Vietnamese to Chinese

How to say Đang làm gì đó in Chinese?

做某事

More translations for Đang làm gì đó

anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_

More translations for 做某事

ฉันยังไม่รู้ว่าเมื่อไหร่ตอนนี้คุณทำอะไรอยู่หรอทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  我仍然不知道你什麼時候在做某件事
doing nothing is better than being busy doing nothing  🇬🇧🇨🇳  什麼都不做比無所事事好
Fun creative things to do  🇬🇧🇨🇳  有趣的創意事情做
Thing  🇬🇧🇨🇳  事情
事故は  🇯🇵🇨🇳  事故呢
有事吗  🇨🇳🇨🇳  有事嗎
Do it  🇬🇧🇨🇳  做吧
Make love  🇬🇧🇨🇳  做愛
คุณทำ อะไร กิน กัน ก็ ทำ เลย ไม่ ต้อง ห่วง ฉัน  🇹🇭🇨🇳  你無所事事,別為我擔心
没事干啊  🇨🇳🇨🇳  沒事幹啊
Хотелосьбы какой-нибудь с необычный камень  🇷🇺🇨🇳  我希望我有某種石頭
Go do it  🇬🇧🇨🇳  去做吧
How to ma  🇬🇧🇨🇳  如何做
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
make a snowman  🇬🇧🇨🇳  做雪人
Carbon, hydrogen and the accident  🇬🇧🇨🇳  碳,氫和事故
可以了没事。  🇨🇳🇨🇳  可以了沒事。
Your doing if your not to do it  🇬🇧🇨🇳  你做什麼,如果你不做嗎
난 다 했어  🇰🇷🇨🇳  我做到了
I’ll do 90  🇬🇧🇨🇳  我會做90