Chinese to Vietnamese

How to say 知不知道哪里有按摩的 in Vietnamese?

Không biết nơi có massage

More translations for 知不知道哪里有按摩的

dont know  🇬🇧🇨🇳  不知道
I dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ไม่รู้คพะชาคุน  🇹🇭🇨🇳  不知道茶
i dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ก้อไม่รู้สิ  🇹🇭🇨🇳  我不知道
ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭🇨🇳  我知道 我知道
Knew that  🇬🇧🇨🇳  知道
まだわからない  🇯🇵🇨🇳  我還不知道
Well, I know  🇬🇧🇨🇳  我知道
Massage  🇬🇧🇨🇳  按摩
Massage  🇹🇭🇨🇳  按摩
古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
We havent known yet  🇬🇧🇨🇳  我們還不知道
سەن كەممەكچى بىلەممىدىم  ug🇨🇳  你知道缺不缺
你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒
あなたのマッサージはとても上手です見たいところがあちこちわかってきました  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好,我到處都知道你想看什麼
Draw I have a knew  🇬🇧🇨🇳  畫我有一個知道
ฉันไม่รู้ฉันเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭🇨🇳  我不知道金三角
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Who knew that tell me my  🇬🇧🇨🇳  誰知道告訴我的

More translations for Không biết nơi có massage

Massage  🇬🇧🇨🇳  按摩
Massage  🇹🇭🇨🇳  按摩
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_