Chinese to Vietnamese
ทำงานค่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 工作 | ⏯ |
在哪里 🇨🇳 | 🇨🇳 在哪裡 | ⏯ |
ตอนนี้คุณอยู่ที่ทำงานหรอ 🇹🇭 | 🇨🇳 現在,你是在工作或 | ⏯ |
แกคุณทำงานเถอะ 🇹🇭 | 🇨🇳 你工作 | ⏯ |
你在哪里 🇹🇭 | 🇨🇳 • 李 | ⏯ |
คุณทำงานแล้วตอนนี้คุณทำงานหรอ 🇹🇭 | 🇨🇳 你在跑步,現在你工作或 | ⏯ |
I work near Lecong 🇬🇧 | 🇨🇳 我在樂康附近工作 | ⏯ |
老师在哪里 🇬🇧 | 🇨🇳 ? | ⏯ |
超市在哪里 🇨🇳 | 🇨🇳 超市在哪裡 | ⏯ |
but I work in Lecong sometimes 🇬🇧 | 🇨🇳 但我有時在樂康工作 | ⏯ |
How long has you been working there 🇬🇧 | 🇨🇳 你在那兒工作多久了 | ⏯ |
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز ug | 🇨🇳 不白工作,我们也不白工作 | ⏯ |
where is it 🇬🇧 | 🇨🇳 在哪裡 | ⏯ |
喺,边度 🇭🇰 | 🇨🇳 在, 哪裡 | ⏯ |
แล้วคุณอยู่ไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ |
คุณอยู่ที่ไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ |
Where are you doing 🇬🇧 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ |
Where are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ |
คุณอยู่ทีไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ |
คุณล่ะอยู่ที่ไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |