Vietnamese to Chinese

How to say A đang làm gì in Chinese?

A 正在做什么

More translations for A đang làm gì

anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
A lady has a penis  🇬🇧🇨🇳  女人有陰莖
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
A book Im gonna pop a  🇬🇧🇨🇳  我要彈出一本書
A pretendo  🇪🇸🇨🇳  偽裝者
Such a  🇬🇧🇨🇳  就是這樣的
Lean a  🇬🇧🇨🇳  精益
Im a  🇬🇧🇨🇳  我是..
Need a  🇬🇧🇨🇳  需要
A口  🇭🇰🇨🇳  a 口
Im a girl, Im not a devil  🇬🇧🇨🇳  我是女孩,我不是魔鬼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Want a new  🇬🇧🇨🇳  想要一個新的

More translations for A 正在做什么

What are you doing  🇬🇧🇨🇳  你在做什麼
뭐해  🇰🇷🇨🇳  你在做什麼
What is she making  🇬🇧🇨🇳  她在做什麼
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
What are you doing now  🇬🇧🇨🇳  你 現在做 什麼
ตอนนี้คุณกำลังทำอะไร  🇹🇭🇨🇳  你 現在做 什麼
What did you do there  🇬🇧🇨🇳  你在那裡做了什麼
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
What is she going to do, at the meeting  🇬🇧🇨🇳  她在會上打算做什麼
This person is having a scary dream  🇬🇧🇨🇳  這個人正在做一個可怕的夢
แล้วคุณไปทำอะไรที่บ่อแก้ว  🇹🇭🇨🇳  你打算在玻璃井做什麼
What should  🇬🇧🇨🇳  應該做什麼
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
他正在开车  🇬🇧🇨🇳  ·000年
What do you enjoy doing and why  🇬🇧🇨🇳  你喜歡做什麼,為什麼
What are you going to be  🇬🇧🇨🇳  你打算做什麼
คุณทำงานอะไร  🇹🇭🇨🇳  你做什麼工作
Your doing if your not to do it  🇬🇧🇨🇳  你做什麼,如果你不做嗎
Shes making case  🇬🇧🇨🇳  她在做陳述
She is making rice  🇬🇧🇨🇳  她在做米飯