Chinese to Vietnamese

How to say 都没了 in Vietnamese?

Nó đi rồi

More translations for 都没了

Scuze me  🇬🇧🇨🇳  把我都辣了
Yall read  🇬🇧🇨🇳  你們都讀了
You should all go  🇬🇧🇨🇳  你們都該走了
Both sisters have caught a cold this week.[掩面][掩面][掩面]  🇬🇧🇨🇳  姐妹倆本周都感冒了。[][][]
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
Metropolis  🇬🇧🇨🇳  都市
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
可以了没事。  🇨🇳🇨🇳  可以了沒事。
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
把你的烟没收了  🇨🇳🇨🇳  把你的煙沒收了
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
Its all good  🇬🇧🇨🇳  一切都好
있어 여러분  🇰🇷🇨🇳  每個人 都
All the gay  🇬🇧🇨🇳  都是同性戀
All gay  🇬🇧🇨🇳  都是同性戀
I win every time  🇬🇧🇨🇳  我每次都贏
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Они уже здесь пять лет стоят весь на полке я вот за 3000 юаней возьму  🇷🇺🇨🇳  他們在這裡已經五年了,都在架子上
คุณอยู่จังหวัดโตเกียวใช่ไหม  🇹🇭🇨🇳  你在東京都嗎
โอเคจ้าทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  好了,成功了

More translations for Nó đi rồi

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了