Vietnamese to Chinese
| Rút tiền 🇻🇳 | 🇨🇳 提款 | ⏯ |
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
| 1200 dollars 🇬🇧 | 🇨🇳 1200美元 | ⏯ |
| Turf 100 dollars 🇬🇧 | 🇨🇳 草坪100美元 | ⏯ |
| Yummy 🇬🇧 | 🇨🇳 美味 | ⏯ |
| Tasty 🇬🇧 | 🇨🇳 美味 | ⏯ |
| 미 🇰🇷 | 🇨🇳 美國 | ⏯ |
| American 🇬🇧 | 🇨🇳 美國 | ⏯ |
| 美丽 🇨🇳 | 🇨🇳 美麗 | ⏯ |
| Это будет стоить 2852 юаня 🇷🇺 | 🇨🇳 花費2852元 | ⏯ |
| A brief history of America 🇬🇧 | 🇨🇳 美國簡史 | ⏯ |
| beautiful girls 🇬🇧 | 🇨🇳 美麗的女孩 | ⏯ |
| Practice makes perfectw 🇬🇧 | 🇨🇳 實踐使完美 | ⏯ |
| ファンカ存在3千円 🇯🇵 | 🇨🇳 范卡存在3000日元 | ⏯ |
| 煤气费用:102元 🇬🇧 | 🇨🇳 *:102 | ⏯ |
| Is it one component material 🇬🇧 | 🇨🇳 它是一種元件材料嗎 | ⏯ |
| 我终于潮州美食 🇭🇰 | 🇨🇳 我終於潮州美食 | ⏯ |
| I want the perfect one 🇬🇧 | 🇨🇳 我想要一個完美的 | ⏯ |
| 中国,美国,日本,英国 🇨🇳 | 🇨🇳 中國,美國,日本,英國 | ⏯ |
| That’s make my trip there perfect 🇬🇧 | 🇨🇳 那讓我的旅行很完美 | ⏯ |
| 祝陈小姐,圣诞元旦佳节快乐^ω^ 🇨🇳 | 🇨🇳 祝陳小姐,聖誕元旦佳節快樂^ω^ | ⏯ |
| すごい香水の匂いがします 🇯🇵 | 🇨🇳 我聞到了一種美妙的香水 | ⏯ |