Chinese to Vietnamese

How to say 晚上过来吗 in Vietnamese?

Đến đây vào buổi tối

More translations for 晚上过来吗

こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
Good evening  🇬🇧🇨🇳  晚上好
昨天送过来的吗  🇨🇳🇨🇳  昨天送過來的嗎
夜は手伝いに行きます  🇯🇵🇨🇳  我晚上去幫忙
经历上班过来我办公室  🇭🇰🇨🇳  經歷上班過來我辦公室
Tonight, tonight  🇬🇧🇨🇳  今晚,今晚
ls there a often read books at night  🇬🇧🇨🇳  有一個經常在晚上看書
夜蒲链接过来  🇨🇳🇨🇳  夜蒲連結過來
supperbkessed  🇬🇧🇨🇳  晚餐
Morning rhymes with evening .What does birthday rhyme with  🇬🇧🇨🇳  晨韻與晚上。生日押韻與什麼
มันดึกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  很晚了
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
こんばんは久しぶりです元気ですか  🇯🇵🇨🇳  晚上好,已經有一段時間了,你好嗎
Moming rhymeg with evening. What does birthday rhyme with  🇬🇧🇨🇳  媽媽押韻與晚上。生日押韻與什麼
หกค่ำคืนครับประมาณหนึ่ง  🇹🇭🇨🇳  六晚約一
supper bless  🇬🇧🇨🇳  晚餐祝福
supperblessed  🇬🇧🇨🇳  晚餐祝福
cough last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚咳嗽
Jangan memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不要做晚餐

More translations for Đến đây vào buổi tối

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了