Chinese to Vietnamese

How to say 我们今天出来逛一下 in Vietnamese?

Hôm nay chúng ta sẽ đi dạo

More translations for 我们今天出来逛一下

Esta tarde si  🇪🇸🇨🇳  今天下午,如果
次は何日ぐらいしてここに来れば良いですか  🇯🇵🇨🇳  下一天我該來這裡
ไปวันนี้ไหม  🇹🇭🇨🇳  今天
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
วันนี้ฉันอยากเที่ยว  🇹🇭🇨🇳  我今天想旅行
半老板天下第一  🇨🇳🇨🇳  半老闆天下第一
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
I am going to Los Angeles today  🇬🇧🇨🇳  我今天要去洛杉磯
我今天就要带她走  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
A book Im gonna pop a  🇬🇧🇨🇳  我要彈出一本書
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
今日は朝まで飲もう  🇯🇵🇨🇳  今天我們喝到早上吧
这就是我今天画的画  🇨🇳🇨🇳  這就是我今天畫的畫
что сегодня задали домой  🇷🇺🇨🇳  你今天問我回家什麼
follow-up is happy enough of day by day  🇬🇧🇨🇳  跟進是快樂的一天,一天比一天
One day  🇬🇧🇨🇳  有一天

More translations for Hôm nay chúng ta sẽ đi dạo

Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了