Chinese to Vietnamese

How to say 是真的 in Vietnamese?

Đó là sự thật

More translations for 是真的

จริงหรือเปล่า  🇹🇭🇨🇳  是真還是不是
本気  🇯🇵🇨🇳  認真的
真的吗  🇨🇳🇨🇳  真的嗎
真聪明,是怎么拍的  🇨🇳🇨🇳  真聰明,是怎麼拍的
あーのかなあの寝取られがすごいなんですよ  🇯🇵🇨🇳  哦,是的,那個被帶走是真棒
Thats kind  🇬🇧🇨🇳  那真是太好
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
Hahaha really   🇬🇧🇨🇳  哈哈真的嗎
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
はい  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
そうなすね  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
Yeah  🇬🇧🇨🇳  是的
ใช่  🇹🇭🇨🇳  是的
Yes  🇬🇧🇨🇳  是的
Truth  🇬🇧🇨🇳  真理
Actually it’s my problem that I always say ... You don’t take my words seriously  🇬🇧🇨🇳  其實這是我的問題,我總是說...你不認真對待我的話
yes .there is  🇬🇧🇨🇳  是的,有
Это серебро  🇷🇺🇨🇳  是銀的

More translations for Đó là sự thật

Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你