Chinese to Vietnamese

How to say 谁是老板 in Vietnamese?

Ai là sếp

More translations for 谁是老板

老板  🇨🇳🇨🇳  老闆
曹老板  🇨🇳🇨🇳  曹老闆
谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁  🇨🇳🇨🇳  誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰
你是谁  🇨🇳🇨🇳  你是誰
半老板天下第一  🇨🇳🇨🇳  半老闆天下第一
那包子是谁  🇨🇳🇨🇳  那包子是誰
常老爷是爷爷  🇨🇳🇨🇳  常老爺是爺爺
那你到底是谁啊  🇨🇳🇨🇳  那你到底是誰啊
谁看  🇨🇳🇨🇳  誰看
第二个你最理想的工作?老板  🇨🇳🇨🇳  第二個你最理想的工作? 老闆
ฉันอยู่ประเทศลาวหลวงพระบาง  🇹🇭🇨🇳  我是老撾人,勃拉邦
ねずみ  🇯🇵🇨🇳  老鼠
Old man  🇬🇧🇨🇳  老人
Laos  🇬🇧🇨🇳  老撾
vintage  🇬🇧🇨🇳  老式
谁结婚啊  🇨🇳🇨🇳  誰結婚啊
Anti aging  🇬🇧🇨🇳  抗老化
看板いっぱいで運賃がパンパンにならない  🇯🇵🇨🇳  車費在看板上不會是麵包屑
朋友,若要人不知谁也不傻,真情给了谁,假意给了谁  🇨🇳🇨🇳  朋友,若要人不知誰也不傻,真情給了誰,假意給了誰
@Lapu Sim 请问是谁把死亡交给你  🇨🇳🇨🇳  @Lapu Sim 請問是誰把死亡交給你

More translations for Ai là sếp

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太