Chinese to Vietnamese

How to say 今晚吃什么饭呀 in Vietnamese?

Ăn tối tối nay là gì

More translations for 今晚吃什么饭呀

Tonight, tonight  🇬🇧🇨🇳  今晚,今晚
现在吃午饭还是晚饭呢  🇨🇳🇨🇳  現在吃午飯還是晚飯呢
这是什么东西呀  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呀
แล้วจะกินอะไร  🇹🇭🇨🇳  吃什麼
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
我想吃饭  🇨🇳🇨🇳  我想吃飯
What do you want to eat  🇬🇧🇨🇳  你想吃什麼
Lets see him tonight  🇬🇧🇨🇳  我們今晚見他吧
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
What what would you like for dinner  🇬🇧🇨🇳  你晚餐想幹什麼
قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز  ug🇨🇳  怎么新疆吃馕
Whats for today  🇬🇧🇨🇳  今天的用什麼
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
吃饭吃饭了吗?你家为樊家伟返回来过后,我们就可以吃饭了  🇨🇳🇨🇳  吃飯吃飯了嗎? 你家為樊家偉返回來過後,我們就可以吃飯了
What’s good for lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐有什麼好吃的
What’ good for lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐有什麼好吃的
我的妈呀  🇨🇳🇨🇳  我的媽呀
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼

More translations for Ăn tối tối nay là gì

Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太