Chinese to Vietnamese
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
Vietnam 🇬🇧 | 🇨🇳 越南 | ⏯ |
Việt Nam cũng vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 越南太 | ⏯ |
Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
How much 🇬🇧 | 🇨🇳 多少 | ⏯ |
人民海军 🇨🇳 | 🇨🇳 人民海軍 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
Mua bao nhiêu 🇻🇳 | 🇨🇳 買多少 | ⏯ |
How much is it 🇬🇧 | 🇨🇳 多少錢 | ⏯ |
为人民服务! 🇨🇳 | 🇨🇳 為人民服務! | ⏯ |
Más o menos 🇪🇸 | 🇨🇳 或多或少 | ⏯ |
How much for the dragon 🇬🇧 | 🇨🇳 龍多少錢 | ⏯ |
到时候显示个别人说话,别人多少 🇨🇳 | 🇨🇳 到時候顯示個別人說話,別人多少 | ⏯ |
你好,一瓶矿泉水多少钱 🇨🇳 | 🇨🇳 你好,一瓶礦泉水多少錢 | ⏯ |
How much they said 🇬🇧 | 🇨🇳 他們說了多少 | ⏯ |
Nan 🇬🇧 | 🇨🇳 南 | ⏯ |
I was really surprised by how many people were there 🇬🇧 | 🇨🇳 有多少人在那裡,我真的很驚訝 | ⏯ |
借多钱啊 🇨🇳 | 🇨🇳 借多錢啊 | ⏯ |
Landwirt 🇩🇪 | 🇨🇳 農民 | ⏯ |
How much time do we have 🇬🇧 | 🇨🇳 我們有多少時間 | ⏯ |
Mua bao nhiêu 🇻🇳 | 🇨🇳 買多少 | ⏯ |
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |