Chinese to Vietnamese

How to say 公交车到什么地方来了 in Vietnamese?

Xe buýt đi đâu

More translations for 公交车到什么地方来了

18路公交车在哪里坐  🇨🇳🇨🇳  18路公車在哪裡坐
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
Where want to meet  🇬🇧🇨🇳  想見面的地方
This place is good  🇬🇧🇨🇳  這個地方很好
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
What did he leave in the office  🇬🇧🇨🇳  他在辦公室裡留下了什麼
这么快就到了  🇨🇳🇨🇳  這麼快就到了
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
your place near on me  🇬🇧🇨🇳  你靠近我的地方
Where here want to eat  🇬🇧🇨🇳  這裡想吃的地方
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
这到底是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這到底是什麼東西
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
我一介平民,怎敢高攀爱情  🇫🇷🇨🇳  這不是一個好地方
난 다 했어  🇰🇷🇨🇳  我做到了
Up to you  🇬🇧🇨🇳  輪到你了
見がえる  🇯🇵🇨🇳  我看到了
咗乜嘢呢  🇭🇰🇨🇳  了什麼呢
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼

More translations for Xe buýt đi đâu

Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了