Chinese to Vietnamese
| 不要讲广东话了 🇨🇳 | 🇨🇳 不要講廣東話了 | ⏯ | 
| Dont June 🇬🇧 | 🇨🇳 不要六月 | ⏯ | 
| Put dont APA 🇬🇧 | 🇨🇳 放不要APA | ⏯ | 
| 说不要人 🇭🇰 | 🇨🇳 說不要人 | ⏯ | 
| 鱼网 🇭🇰 | 🇨🇳 魚網 | ⏯ | 
| I am going, no longer 🇬🇧 | 🇨🇳 我走了,不再了 | ⏯ | 
| Tidak perlu memasak makan malam 🇮🇩 | 🇨🇳 不需要做飯 | ⏯ | 
| Jangan memasak makan malam 🇮🇩 | 🇨🇳 不要做晚餐 | ⏯ | 
| 朋友,若要人不知谁也不傻,真情给了谁,假意给了谁 🇨🇳 | 🇨🇳 朋友,若要人不知誰也不傻,真情給了誰,假意給了誰 | ⏯ | 
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ | 
| 要准备考试了 🇨🇳 | 🇨🇳 要準備考試了 | ⏯ | 
| 顶唔上你啦! 🇭🇰 | 🇨🇳 頂不上你了 | ⏯ | 
| 定你唔成啦! 🇭🇰 | 🇨🇳 好了你不成 | ⏯ | 
| I think dont rush 🇬🇧 | 🇨🇳 我想不要著急 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| ;;没事不要死 🇰🇷 | 🇨🇳 ;;我要回去工作了 | ⏯ | 
| 古すぎてわからない 🇯🇵 | 🇨🇳 太老了,不知道 | ⏯ | 
| Now i got the shot I want. And i didn’t even know I wanted the shot 🇬🇧 | 🇨🇳 現在我得到了我想要的鏡頭。 我甚至不知道我想要槍 | ⏯ | 
| 不写算了,懒得写 🇨🇳 | 🇨🇳 不寫算了,懶得寫 | ⏯ | 
| Dont download Etienne ebay 🇬🇧 | 🇨🇳 不要下載艾蒂安ebay | ⏯ | 
| con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |