| Takes some silver bells, take a golden star  🇬🇧 | 🇨🇳  拿些銀鈴,拿一顆金色的星星 | ⏯ | 
| 你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳 | 🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎 | ⏯ | 
| 你一个人回来的啊  🇨🇳 | 🇨🇳  你一個人回來的啊 | ⏯ | 
| 安全第一で作業をしてください  🇯🇵 | 🇨🇳  安全第一 | ⏯ | 
| Next time  🇬🇧 | 🇨🇳  下一次 | ⏯ | 
| 新日だ  🇯🇵 | 🇨🇳  新的一天 | ⏯ | 
| Half, is the highest, I would go  🇬🇧 | 🇨🇳  一半,是最高的,我會去的 | ⏯ | 
| have a rest  🇬🇧 | 🇨🇳  休息一下 | ⏯ | 
| 去哪儿啊,带我一个。[捂脸]  🇨🇳 | 🇨🇳  去哪兒啊,帶我一個。 [捂臉] | ⏯ | 
| I need something with such games  🇬🇧 | 🇨🇳  我需要一些這樣的遊戲 | ⏯ | 
| 但我想看一些书的时候  🇨🇳 | 🇨🇳  但我想看一些書的時候 | ⏯ | 
| follow-up of happy enough for day by day  🇬🇧 | 🇨🇳  一天一天快樂的跟進 | ⏯ | 
| Take song silver bells, take aGolden star  🇬🇧 | 🇨🇳  唱銀鈴,拿一顆金色的星星 | ⏯ | 
| follow-up is happy enough of day by day  🇬🇧 | 🇨🇳  跟進是快樂的一天,一天比一天 | ⏯ | 
| ออขํโทดคะ  🇹🇭 | 🇨🇳  打擾您一下 | ⏯ | 
| Want a new  🇬🇧 | 🇨🇳  想要一個新的 | ⏯ | 
| Suhu di luar hari ini telah menurunkan untuk pergi ke pakaian Taman untuk memakai sedikit lebih  🇮🇩 | 🇨🇳  這些天外面的溫度已經下降去花園服裝穿多一點 | ⏯ | 
| Можете пожалуйста посмотреть за моим велосипедом  🇷🇺 | 🇨🇳  你能看一下我的自行車嗎 | ⏯ | 
| Where on the first Avenue  🇬🇧 | 🇨🇳  在第一大道的哪一個地方 | ⏯ | 
| We need some thing to drink for energy  🇬🇧 | 🇨🇳  我們需要一些能量喝的東西 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我在考慮這個模型 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  向公司交付貨物時 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |