Chinese to Vietnamese

How to say 阿姨去搞一下阳台卫生 in Vietnamese?

Dì làm vệ sinh ban công

More translations for 阿姨去搞一下阳台卫生

明天打扫卫生  🇨🇳🇨🇳  明天打掃衛生
你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
点搞嘎  🇭🇰🇨🇳  怎麼搞的
have a rest  🇬🇧🇨🇳  休息一下
撑台脚  🇭🇰🇨🇳  撐台腳
ออขํโทดคะ  🇹🇭🇨🇳  打擾您一下
Okay. I’ll check in the internet Kuya/sir cheung  🇬🇧🇨🇳  好。我會在網上查一下庫雅/張先生
can you play the pi pa  🇬🇧🇨🇳  你能玩一下皮
아 응  🇰🇷🇨🇳  阿恩
Aggie  🇬🇧🇨🇳  阿吉
Devo comprare un misuratore a raggio laser  🇮🇹🇨🇳  我必須買一台雷射光束計
阴差阳错  🇨🇳🇨🇳  陰差陽錯
You should have a rest  🇬🇧🇨🇳  你應該休息一下
半老板天下第一  🇨🇳🇨🇳  半老闆天下第一
AALRO  🇬🇧🇨🇳  阿勒羅
에이비시 이에  🇰🇷🇨🇳  阿維西
Life has taught me to think,but thinking has nottaught me to live  🇬🇧🇨🇳  生活教會了我思考,但思想並沒有教會我活下去
次は何日ぐらいしてここに来れば良いですか  🇯🇵🇨🇳  下一天我該來這裡
你又是最后一个了,搞个毛啊[咒骂][咒骂]  🇨🇳🇨🇳  你又是最後一個了,搞個毛啊[咒駡][咒駡]

More translations for Dì làm vệ sinh ban công

Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_