Chinese to French

How to say 把那台装好先 in French?

Mets celui-là en premier

More translations for 把那台装好先

こんにちは  🇯🇵🇨🇳  你好,先生
那你先出来呀  🇨🇳🇨🇳  那你先出來呀
Thats kind  🇬🇧🇨🇳  那真是太好
撑台脚  🇭🇰🇨🇳  撐台腳
That’s good for a lunch  🇬🇧🇨🇳  那對午餐有好處
你那天说你那卡没用,你能把它给我吗  🇨🇳🇨🇳  你那天說你那卡沒用,你能把它給我嗎
潮装  🇭🇰🇨🇳  潮裝
又装  🇭🇰🇨🇳  又裝
ちょっと先に行ってて  🇯🇵🇨🇳  先走
First  🇬🇧🇨🇳  首先
まず  🇯🇵🇨🇳  首先
Mr  🇬🇧🇨🇳  先生
Hi where are you ?? Good morning sir  🇬🇧🇨🇳  嗨,你在哪裡? 早上好,先生
Хорошо, а я вообще, а всё сначала посмотрим, ага, коля  🇷🇺🇨🇳  好吧,我先看看,是的,嬰兒車
我翻条装  🇭🇰🇨🇳  我把裝
That fruit is good for your health  🇬🇧🇨🇳  那水果對你的健康有好處
เหรอนั่น  🇹🇭🇨🇳  那個
there  🇬🇧🇨🇳  那裡
Okay. I’ll check in the internet Kuya/sir cheung  🇬🇧🇨🇳  好。我會在網上查一下庫雅/張先生
ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好

More translations for Mets celui-là en premier

Mixradio sommeille en eux  🇫🇷🇨🇳  混合無線電睡在他們
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Vous habitez ou en Chine  🇫🇷🇨🇳  你在中國生活還是生活
Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Vous habitez dans quelle ville en Chine  🇫🇷🇨🇳  你住在中國什麼城市
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
En su cuarto hay una cinta de embalaje  🇪🇸🇨🇳  他房間裡有一個包裝膠帶
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Matías el día de mañana va haber un concurso por grupos y tú estás en ese grupo  🇪🇸🇨🇳  馬蒂亞斯明天將進行小組賽,你在這個小組裡
Mais non ça va il faut quon voit quand on est en train de faire la FMA  🇫🇷🇨🇳  但是,不,沒關係,我們必須看到,當我們做FMA
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太