Chinese to Vietnamese
| Lets go 🇬🇧 | 🇨🇳 我們走吧 | ⏯ | 
| What direction does he still go 🇬🇧 | 🇨🇳 他還往哪方向走 | ⏯ | 
| ちょっと先に行ってて 🇯🇵 | 🇨🇳 先走 | ⏯ | 
| is gone 🇬🇧 | 🇨🇳 走了 | ⏯ | 
| Going With Me 🇬🇧 | 🇨🇳 跟我走 | ⏯ | 
| 走乜嘢啊 🇭🇰 | 🇨🇳 走什麼 | ⏯ | 
| Which way is the subway from here 🇬🇧 | 🇨🇳 地鐵從哪一條路上走 | ⏯ | 
| 去哪里 🇨🇳 | 🇨🇳 去哪裡 | ⏯ | 
| I am going lo long gone 🇬🇧 | 🇨🇳 我早就走了 | ⏯ | 
| You walked down 🇬🇧 | 🇨🇳 你走下來了 | ⏯ | 
| 取られたね 🇯🇵 | 🇨🇳 你被帶走了 | ⏯ | 
| 叔叔怎么走 🇨🇳 | 🇨🇳 叔叔怎麼走 | ⏯ | 
| Go do it 🇬🇧 | 🇨🇳 去做吧 | ⏯ | 
| 吹走了 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00 | ⏯ | 
| I am going, no longer 🇬🇧 | 🇨🇳 我走了,不再了 | ⏯ | 
| You should all go 🇬🇧 | 🇨🇳 你們都該走了 | ⏯ | 
| Josh Jansen walk 🇬🇧 | 🇨🇳 喬希·詹森走路 | ⏯ | 
| Where are going 🇬🇧 | 🇨🇳 要去哪裡 | ⏯ | 
| Im getting fuller by the walk 🇬🇧 | 🇨🇳 我走得更充實了 | ⏯ | 
| どこに行くの 🇯🇵 | 🇨🇳 你要去哪裡 | ⏯ | 
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |