Chinese to Vietnamese

How to say 是做爱的费用吗 in Vietnamese?

Có chi phí quan hệ tình dục không

More translations for 是做爱的费用吗

都是不免费的吗  🇨🇳🇨🇳  都是不免費的嗎
煤气费用:102元  🇬🇧🇨🇳  *:102
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
老师,这道应用题我做对了吗  🇨🇳🇨🇳  老師,這道應用題我做對了嗎
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
はい  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
そうなすね  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
Doing ones that are out are the ones they have right  🇬🇧🇨🇳  做那些出局的人是他們有權的
Is it available now  🇬🇧🇨🇳  現在是否可用
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
What is the name of this application  🇬🇧🇨🇳  此應用程式的名稱是什麼
I have to its my obligation  🇬🇧🇨🇳  我必須這樣做是我的義務
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
Yeah  🇬🇧🇨🇳  是的
ใช่  🇹🇭🇨🇳  是的
Yes  🇬🇧🇨🇳  是的
i am not only one using the my phone  🇬🇧🇨🇳  我不只是一個使用我的手機
Whats for today  🇬🇧🇨🇳  今天的用什麼
Just giving a presentation  🇬🇧🇨🇳  只是做一個演示
How to do what I do shoots  🇬🇧🇨🇳  如何做我拍的

More translations for Có chi phí quan hệ tình dục không

cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_