Chinese to Vietnamese
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
拼写 🇨🇳 | 🇨🇳 拼寫 | ⏯ |
私の名前はこうきです 🇯🇵 | 🇨🇳 我的名字是這樣的 | ⏯ |
不写算了,懒得写 🇨🇳 | 🇨🇳 不寫算了,懶得寫 | ⏯ |
name 🇬🇧 | 🇨🇳 名字 | ⏯ |
بتتدرس تسميته ar | 🇨🇳 你研究他的名字 | ⏯ |
Thats not my name 🇬🇧 | 🇨🇳 這不是我的名字 | ⏯ |
Youre like a dictionary... you add meaning to my life 🇬🇧 | 🇨🇳 你就像一本字典...你為我的生活增添了意義 | ⏯ |
My name is changed 🇬🇧 | 🇨🇳 我的名字被更改了 | ⏯ |
要你的名字叫什么 🇨🇳 | 🇨🇳 要你的名字叫什麼 | ⏯ |
Yes, yes, yes, your shadow 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,是的,是的,你的影子 | ⏯ |
your text here 🇬🇧 | 🇨🇳 您的文本在這裡 | ⏯ |
Cross street 🇬🇧 | 🇨🇳 十字街 | ⏯ |
Its a cross street from subway 🇬🇧 | 🇨🇳 這是地鐵的十字路口 | ⏯ |
For my 16 year olds desk 🇬🇧 | 🇨🇳 我16歲的桌子 | ⏯ |
本気 🇯🇵 | 🇨🇳 認真的 | ⏯ |
Literally 🇬🇧 | 🇨🇳 從 字面 上 | ⏯ |
Chinese character Effie 🇬🇧 | 🇨🇳 漢字埃菲 | ⏯ |
週末ピカ小椋名前 🇯🇵 | 🇨🇳 週末皮卡·科希卡的名字 | ⏯ |
日本の物には無いと思う 🇯🇵 | 🇨🇳 我不認為日本的東西 | ⏯ |
Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |