Chinese to Vietnamese

How to say 全部都是一样的 in Vietnamese?

Đó là tất cả như nhau

More translations for 全部都是一样的

安全第一で作業をしてください  🇯🇵🇨🇳  安全第一
The longest line is the one on the top  🇬🇧🇨🇳  最長的線是頂部的線
都是不免费的吗  🇨🇳🇨🇳  都是不免費的嗎
Its all good  🇬🇧🇨🇳  一切都好
All the gay  🇬🇧🇨🇳  都是同性戀
All gay  🇬🇧🇨🇳  都是同性戀
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
I am slutty bottom  🇬🇧🇨🇳  我是蕩婦底部
Each womans behavior is different  🇬🇧🇨🇳  每個女人的行為都是不同的
生活会有很多弯路,每一步都是历练,每一步都有收获,每一步都应该切入思考,每一步都应该有所感悟,都是一种新发现新成长  🇨🇳🇨🇳  生活會有很多彎路,每一步都是歷練,每一步都有收穫,每一步都應該切入思考,每一步都應該有所感悟,都是一種新發現新成長
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
はい  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
そうなすね  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
俺也一样  🇨🇳🇨🇳  俺也一樣
ご安全に  🇯🇵🇨🇳  安全
But we both need it and can spend a lovely time together  🇬🇧🇨🇳  但是我們都需要它,可以一起度過一段美好的時光
大家是不是都是泪流满面的在讲这些啊  🇨🇳🇨🇳  大家是不是都是淚流滿面的在講這些啊
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
Half, is the highest, I would go  🇬🇧🇨🇳  一半,是最高的,我會去的

More translations for Đó là tất cả như nhau

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了