Chinese to Vietnamese

How to say 干活 in Vietnamese?

Làm việc

More translations for 干活

干活吧  🇨🇳🇨🇳  幹活吧
よみがえる  🇯🇵🇨🇳  復活
在干嘛在干嘛  🇨🇳🇨🇳  在幹嘛在幹嘛
干嘛  🇨🇳🇨🇳  幹嘛
干啥  🇨🇳🇨🇳  幹啥
Vous habitez ou en Chine  🇫🇷🇨🇳  你在中國生活還是生活
干啥呢  🇨🇳🇨🇳  幹啥呢
在干嘛  🇨🇳🇨🇳  在幹嘛
Its a shoot to be alive  🇬🇧🇨🇳  活著是一槍
你在干嘛  🇨🇳🇨🇳  你在幹嘛
没事干啊  🇨🇳🇨🇳  沒事幹啊
你干啥呢  🇨🇳🇨🇳  你幹啥呢
Assured to your life  🇬🇧🇨🇳  保證你的生活
著者物干し  🇯🇵🇨🇳  作者乾涸
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
....no events or holidays ...  🇬🇧🇨🇳  ....沒有活動或假期..
This shit to your life  🇬🇧🇨🇳  這狗屎到你的生活
Is shoot to your life  🇬🇧🇨🇳  是拍攝到你的生活
It should be to your life  🇬🇧🇨🇳  它應該是你的生活

More translations for Làm việc

Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_