Chinese to Vietnamese

How to say 只能这个 in Vietnamese?

Đó là tất cả

More translations for 只能这个

真相只有一个  🇨🇳🇨🇳  真相只有一個
Only  🇬🇧🇨🇳  只
だけ  🇯🇵🇨🇳  只是
بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能这样两种态度
We can meet only 2 hours and he wont know  🇬🇧🇨🇳  我們只能見面2小時,他不知道
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能给我们这种压力
可能下个月20号吧  🇨🇳🇨🇳  可能下個月20號吧
Must not  🇬🇧🇨🇳  不能
你能不能送我一个皮肤啊?求求你了。  🇨🇳🇨🇳  你能不能送我一個皮膚啊? 求求你了。
I just want to know about the thermage and other skin tightening or laser things that you may have  🇬🇧🇨🇳  我只是想知道熱能和其他皮膚收緊或鐳射的東西,你可能有
Menu  🇬🇧🇨🇳  功能表
Could you do  🇬🇧🇨🇳  你能嗎
This is only, exercise  🇬🇧🇨🇳  這只是練習
Just you and me  🇬🇧🇨🇳  只有你和我
We just talk  🇬🇧🇨🇳  我們只是說
Im only watching  🇬🇧🇨🇳  我只是在看
You have only gold  🇬🇧🇨🇳  你只有金子
Just have the heart  🇬🇧🇨🇳  只要有心臟
У вас только бриллианты  🇷🇺🇨🇳  你只有鑽石

More translations for Đó là tất cả

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了