Chinese to Vietnamese

How to say Làm ơn in Vietnamese?

L? m? n

More translations for Làm ơn

Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_

More translations for L? m? n

I n  🇬🇧🇨🇳  我
They have, m see m backpacks  🇬🇧🇨🇳  他們有,我看我背包
L like tomatos  🇬🇧🇨🇳  我喜歡番茄
M e s I a  🇬🇧🇨🇳  M e s a
Devo comprare 1 m laser  🇮🇹🇨🇳  我必須買1米鐳射
This is full men desire for mandys I l O l  🇬🇧🇨🇳  這是男人對曼迪的I l O l的渴望
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
l just moved into a new house  🇬🇧🇨🇳  我剛搬進新房子
V I t a l I t y  🇬🇧🇨🇳  V 我一個 i t y
l am going to my mather place tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上要去我的媽媽家
Диклофенак в н ортофен  🇷🇺🇨🇳  迪克洛芬克在n正交
Z m hungry. A. Here you are C. Have some water E. Have some bread  🇬🇧🇨🇳  Z 餓了。答:這裡是C。有一些水E。吃點麵包
l. Whats this? 2. How many circles are there? 3. There are sixteen circles. 4. Its a square  🇬🇧🇨🇳  我。這是怎麽?2. 有多少圈?3. 有十六個圓圈。4. 是正方形