Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Khi nào bạn đến công ty 🇻🇳 | 🇨🇳 何时到达公司 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Hôm nay tôi sẽ đến công ty của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我将来到贵公司 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
Lam công ty 🇻🇳 | 🇨🇳 林公司 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Bạn xịn công ty ra Việt Nam sớm di 🇻🇳 | 🇨🇳 你就是即将越南的公司 | ⏯ |
Ngưỡng công việc của bạn.. 🇻🇳 | 🇨🇳 您的任务阈值.. | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Anh ăn cơm công ty 🇻🇳 | 🇨🇳 你吃米饭公司 | ⏯ |
Muốn đi làm công ty 1 lần cho biết cảm giác 🇻🇳 | 🇨🇳 想去公司1次了解感受 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
给给过刚刚 🇨🇳 | 🇨🇳 給給過剛剛 | ⏯ |
I think so 🇬🇧 | 🇨🇳 我認為如此 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
I am going lo long gone 🇬🇧 | 🇨🇳 我早就走了 | ⏯ |
That lady thinks I’m crazy 🇬🇧 | 🇨🇳 那位女士認為我瘋了 | ⏯ |
Christina Williams clothing department store 🇬🇧 | 🇨🇳 克莉絲蒂娜·威廉姆斯服裝百貨公司 | ⏯ |
我刚刚下班 🇨🇳 | 🇨🇳 我剛剛下班 | ⏯ |
I control my late dad company alone 🇬🇧 | 🇨🇳 我獨自控制著我已故的爸爸公司 | ⏯ |
Im leaving it up to you then 🇬🇧 | 🇨🇳 那我就留給你吧 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
ส่งรูปของคุณให้ฉันดูหน่อยที่รัก 🇹🇭 | 🇨🇳 把你的照片寄給我,給我一點愛 | ⏯ |
think I love you like dear nice dream 🇬🇧 | 🇨🇳 認為我愛你就像親愛的美好的夢 | ⏯ |
ส่งรูปของคุณให้ฉันเลย 🇹🇭 | 🇨🇳 把你的照片寄給我 | ⏯ |
Wideshine Maritime Limited Add 🇬🇧 | 🇨🇳 廣光海事有限公司添加 | ⏯ |
Ocean Harvest Capital Limited 🇬🇧 | 🇨🇳 海洋收穫資本有限公司 | ⏯ |
一会就发货了 🇨🇳 | 🇨🇳 一會就發貨了 | ⏯ |
Then you should remove the goods 🇬🇧 | 🇨🇳 然後你應該把貨物搬走 | ⏯ |