Vietnamese to Chinese

How to say Ngưỡng công việc của bạn.. in Chinese?

您的任务阈值..

More translations for Ngưỡng công việc của bạn..

hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了

More translations for 您的任务阈值..

Le numéro de votre chambre  🇫🇷🇨🇳  您的房間號碼
您好,请您提供您的会员账号、您支付成功的电子回单截图为您查询谢谢~~  🇨🇳🇨🇳  您好,請您提供您的會員帳號、您支付成功的電子回單截圖為您查詢謝謝~~
任丽  🇨🇳🇨🇳  任麗
Any  🇬🇧🇨🇳  任何
Hi  🇬🇧🇨🇳  您好!
你好啊!  🇭🇰🇨🇳  您好
your text here  🇬🇧🇨🇳  您的文本在這裡
Allow you  🇬🇧🇨🇳  允許您
งานอะไร  🇹🇭🇨🇳  哪些任務
Any fun  🇬🇧🇨🇳  任何樂趣
which not included VAT  🇬🇧🇨🇳  不包括加值稅
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Thank you so much for your hospitality  🇬🇧🇨🇳  非常感謝您的盛情款待
洋务运动  🇨🇳🇨🇳  洋務運動
ออขํโทดคะ  🇹🇭🇨🇳  打擾您一下
I dont want anything spicy  🇬🇧🇨🇳  我不想要任何辛辣的東西
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
为人民服务!  🇨🇳🇨🇳  為人民服務!
Which VAT not included  🇬🇧🇨🇳  不包括哪些加值稅
怎么充值充不进去  🇨🇳🇨🇳  怎麼充值充不進去