Vietnamese to Chinese

How to say Muốn đi làm công ty 1 lần cho biết cảm giác in Chinese?

想去公司1次了解感受

More translations for Muốn đi làm công ty 1 lần cho biết cảm giác

Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
我1天后就离开  🇬🇧🇨🇳  *1
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Just drink 1  🇬🇧🇨🇳  喝1
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功

More translations for 想去公司1次了解感受

Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
入りません  🇯🇵🇨🇳  我進去了
Wideshine Maritime Limited Add  🇬🇧🇨🇳  廣光海事有限公司添加
Ocean Harvest Capital Limited  🇬🇧🇨🇳  海洋收穫資本有限公司
where did you go? I have delivery at home at 1pm  🇬🇧🇨🇳  你去哪裡了?我下午1點在家送貨
トイレに行きたいのですが  🇯🇵🇨🇳  我想去洗手間
我想去天安门  🇨🇳🇨🇳  我想去天安門
Good thing i only brought one travel case. Airline allows 2  🇬🇧🇨🇳  幸好我只帶了一個旅行箱 航空公司允許 2
Enjoy  🇬🇧🇨🇳  享受
司马司机是吗  🇨🇳🇨🇳  司馬司機是嗎
苏州若汐装饰工程有限公司  🇨🇳🇨🇳  蘇州若汐裝飾工程有限公司
And find out, Ill call and find out  🇬🇧🇨🇳  然後,我會打電話去瞭解
解锁  🇨🇳🇨🇳  解鎖
อยากไปมานานแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我想去很長時間
ฉันอยากไปอยู่แต่ฉันกลัว  🇹🇭🇨🇳  我想去,但我害怕
Is the going for lunch  🇬🇧🇨🇳  去吃午飯了嗎
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
I am going to Los Angeles to him twice  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯給他兩次