Chinese to Vietnamese

How to say 爸爸,你到哪里去 in Vietnamese?

Bố, con đi đâu vậy

More translations for 爸爸,你到哪里去

少し父さんの操作ってかっこいい  🇯🇵🇨🇳  有點酷,爸爸的操作
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug🇨🇳  当我看着爸爸的时候
给爸爸找一个,别怕,淡定哦  🇨🇳🇨🇳  給爸爸找一個,別怕,淡定哦
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
I control my late dad company alone  🇬🇧🇨🇳  我獨自控制著我已故的爸爸公司
どこに行くの  🇯🇵🇨🇳  你要去哪裡
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
你在哪里  🇹🇭🇨🇳  • 李
Where are going  🇬🇧🇨🇳  要去哪裡
明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
แล้วคุณอยู่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
คุณอยู่ที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
Where are you doing  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡
Where are you  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡
คุณอยู่ทีไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
คุณล่ะอยู่ที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
คุณอยู่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
Whats your come from  🇬🇧🇨🇳  你來自哪裡
你从哪来的  🇨🇳🇨🇳  你從哪來的

More translations for Bố, con đi đâu vậy

Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Mañana nos vemos con muchos besos  🇪🇸🇨🇳  明天我們遇到很多吻
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了