English to Vietnamese

How to say Why that in Vietnamese?

Tại sao vậy

More translations for Why that

why  🇬🇧🇨🇳  為什麼
Why  🇬🇧🇨🇳  為什麼
Why not  🇬🇧🇨🇳  為什麼不呢
Why you  🇬🇧🇨🇳  為什麼是你
Why is yang ha  🇬🇧🇨🇳  為什麼是陽哈
Why you. Love me  🇬🇧🇨🇳  為什麼是你。愛我
Why didnt you call  🇬🇧🇨🇳  你為什麼不打電話
Knew that  🇬🇧🇨🇳  知道
So ahem people ask why do I have that. I get to tell them my stories of China  🇬🇧🇨🇳  所以,人們問我為什麼有這個。 我要告訴他們我關於中國的故事
Why dont they, only car  🇬🇧🇨🇳  為什麼他們不,只有車
If like that  🇬🇧🇨🇳  如果那樣的話
What is that  🇬🇧🇨🇳  什麼
whos that woman  🇬🇧🇨🇳  那個女人是誰
Why don’t they own a car  🇬🇧🇨🇳  他們為什麼不擁有一輛車
That looks like I’m holding something glowing. That was awesome  🇬🇧🇨🇳  看起來我拿著發光的東西 太棒了
Youre in that city  🇬🇧🇨🇳  你在那個城市
Its important to me that I know, that you are ok?  🇬🇧🇨🇳  我知道,你沒事,這對我來說很重要嗎?!
What do you enjoy doing and why  🇬🇧🇨🇳  你喜歡做什麼,為什麼
Why dont you better, so do horse  🇬🇧🇨🇳  你為什麼不更好,馬也好
Which why is she subway from here  🇬🇧🇨🇳  為什麼她從這裡坐地鐵

More translations for Tại sao vậy

Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比