English to Vietnamese

How to say Hey, girl in Vietnamese?

Này cô gái

More translations for Hey, girl

Hey  🇬🇧🇨🇳  嘿
Girl  🇬🇧🇨🇳  女孩
Hey, ma  🇬🇧🇨🇳  嘿,媽媽
This girl  🇬🇧🇨🇳  這個女孩
Hey, what are yall  🇬🇧🇨🇳  嘿,你們都是什麼
But yes, great girl  🇬🇧🇨🇳  但是,是的,偉大的女孩
Which person is a girl  🇬🇧🇨🇳  哪個人是女孩
Youre a girl, arent you  🇬🇧🇨🇳  你是個女孩,不是嗎
Hey, yeah yeah, I get it  🇬🇧🇨🇳  嘿,是的,是的,我知道了
In water racing, does that straight girl  🇬🇧🇨🇳  在水上比賽中,那個直的女孩是嗎
In what connection does a street girl  🇬🇧🇨🇳  街頭女孩在什麼方面
Im a girl, Im not a devil  🇬🇧🇨🇳  我是女孩,我不是魔鬼
Hello hey, is it because of the language  🇬🇧🇨🇳  你好,嘿,是因為語言嗎
Have you chat with any girl online before from U.S. or Canada before  🇬🇧🇨🇳  你之前從美國或加拿大和任何女孩在網路聊天嗎
What dont, you know, hey, mama, what do you like to a, do you work  🇬🇧🇨🇳  什麼不,你知道,嘿,媽媽,你喜歡什麼,你工作嗎
What does it feel like to be the most beautiful girl in my heart  🇬🇧🇨🇳  成為我心中最美麗的女孩是什麼感覺
Because I had one girl friend, we parted and then I had many friends always and didn’t try to Marry  🇬🇧🇨🇳  因為我有一個女朋友,我們分手了,然後我有很多朋友,並沒有試圖結婚
I was busy studying and now I will finish and then will find a girl, who will be confident and sharp  🇬🇧🇨🇳  我忙於學習,現在我會完成,然後會找到一個女孩,誰將自信和尖銳
这种话可不是能乱说的...呃,或许我该用那些发腻的语气哄骗你,亲爱的,呃,我是说,不要再对我说喜欢了,hey,凑近点儿——我讨厌你  🇨🇳🇨🇳  這種話可不是能亂說的... 呃,或許我該用那些發膩的語氣哄騙你,親愛的,呃,我是說,不要再對我說喜歡了,hey,湊近點兒——我討厭你

More translations for Này cô gái

cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了