| ごめんなせができる 🇯🇵 | 🇨🇳 對不起,我可以給你 | ⏯ |
| 見てもいい 🇯🇵 | 🇨🇳 你可以看看 | ⏯ |
| Well, you can earn 🇬🇧 | 🇨🇳 嗯,你可以賺 | ⏯ |
| Can 🇬🇧 | 🇨🇳 可以 | ⏯ |
| We can do both grab a snack and get something to drink if you want 🇬🇧 | 🇨🇳 我們可以既吃點零食,也可以喝點東西,如果你想 | ⏯ |
| Can i see you 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以 見你嗎 | ⏯ |
| What? You can have sex. I dont understand 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼?你可以做愛我不明白 | ⏯ |
| Vous pouvez répéter sil vous plaît 🇫🇷 | 🇨🇳 你可以重複一遍 | ⏯ |
| 那不错 🇨🇳 | 🇨🇳 那不錯 | ⏯ |
| I don’t know about you but I could use some tea 🇬🇧 | 🇨🇳 我不知道你,但我可以用一些茶 | ⏯ |
| Вы тоже 🇷🇺 | 🇨🇳 你也是 | ⏯ |
| I can satisfy you more 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以更讓你滿意 | ⏯ |
| Вы можете переводить на русский язык 🇷🇺 | 🇨🇳 你可以翻譯成俄語 | ⏯ |
| คุณพิมพ์เป็นภาษาจีนก็ได้ 🇹🇭 | 🇨🇳 你可以用中文列印 | ⏯ |
| Where can you get a taxi 🇬🇧 | 🇨🇳 你在哪裡可以打車 | ⏯ |
| Мы можем 🇷🇺 | 🇨🇳 我們可以 | ⏯ |
| สามารถดีค่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 可以更好 | ⏯ |
| 我不会,我也不懂 🇨🇳 | 🇨🇳 我不會,我也不懂 | ⏯ |
| You can delete me if you like 🇬🇧 | 🇨🇳 你可以刪除我,如果你喜歡 | ⏯ |
| You can wait for you to come back and give it to me 🇬🇧 | 🇨🇳 你可以等你回來,把它給我 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
| con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
| Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |