Chinese to Vietnamese
| Pick up you to go outdoors 🇬🇧 | 🇨🇳 接你去戶外 | ⏯ | 
| Where they going for lunch 🇬🇧 | 🇨🇳 他們去吃午飯的地方 | ⏯ | 
| You should go somewhere else and look 🇬🇧 | 🇨🇳 你應該去別的地方看看 | ⏯ | 
| Status 🇬🇧 | 🇨🇳 地位 | ⏯ | 
| geography 🇬🇧 | 🇨🇳 地理 | ⏯ | 
| Fish&chips takeaway 🇬🇧 | 🇨🇳 魚+薯條外賣 | ⏯ | 
| Ahhh. Appearances matter 🇬🇧 | 🇨🇳 啊。外觀問題 | ⏯ | 
| hellish 🇬🇧 | 🇨🇳 地獄 般 | ⏯ | 
| Its earth 🇬🇧 | 🇨🇳 是地球 | ⏯ | 
| Subway stop 🇬🇧 | 🇨🇳 地鐵站 | ⏯ | 
| Subway stops 🇬🇧 | 🇨🇳 地鐵站 | ⏯ | 
| Basement 🇬🇧 | 🇨🇳 地下室 | ⏯ | 
| Едем мыс 🇷🇺 | 🇨🇳 去角 | ⏯ | 
| She kept feeding me and feeding me nonstop 🇬🇧 | 🇨🇳 她不停地喂我,不停地喂我 | ⏯ | 
| 天王盖地虎 🇨🇳 | 🇨🇳 天王蓋地虎 | ⏯ | 
| Sweeping and mopping 🇬🇧 | 🇨🇳 清掃和拖地 | ⏯ | 
| Go do it 🇬🇧 | 🇨🇳 去做吧 | ⏯ | 
| Go the night 🇬🇧 | 🇨🇳 去晚上 | ⏯ | 
| 去哪里 🇨🇳 | 🇨🇳 去哪裡 | ⏯ | 
| 中国行く 🇯🇵 | 🇨🇳 去中國 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ | 
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |