Chinese to Vietnamese

How to say 去外地 in Vietnamese?

Đi tới trường

More translations for 去外地

Pick up you to go outdoors  🇬🇧🇨🇳  接你去戶外
Where they going for lunch  🇬🇧🇨🇳  他們去吃午飯的地方
You should go somewhere else and look  🇬🇧🇨🇳  你應該去別的地方看看
Status  🇬🇧🇨🇳  地位
geography  🇬🇧🇨🇳  地理
Fish&chips takeaway  🇬🇧🇨🇳  魚+薯條外賣
Ahhh. Appearances matter  🇬🇧🇨🇳  啊。外觀問題
hellish  🇬🇧🇨🇳  地獄 般
Its earth  🇬🇧🇨🇳  是地球
Subway stop  🇬🇧🇨🇳  地鐵站
Subway stops  🇬🇧🇨🇳  地鐵站
Basement  🇬🇧🇨🇳  地下室
Едем мыс  🇷🇺🇨🇳  去角
She kept feeding me and feeding me nonstop  🇬🇧🇨🇳  她不停地喂我,不停地喂我
天王盖地虎  🇨🇳🇨🇳  天王蓋地虎
Sweeping and mopping  🇬🇧🇨🇳  清掃和拖地
Go do it  🇬🇧🇨🇳  去做吧
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
中国行く  🇯🇵🇨🇳  去中國

More translations for Đi tới trường

Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了