Chinese to Vietnamese

How to say 只要是好吃的就行 in Vietnamese?

Miễn là nó ngon

More translations for 只要是好吃的就行

只要你觉得好吃和高兴,就是我的快乐  🇨🇳🇨🇳  只要你覺得好吃和高興,就是我的快樂
Such a  🇬🇧🇨🇳  就是這樣的
だけ  🇯🇵🇨🇳  只是
♡│这就是离近的好处说约就约[跳跳]  🇨🇳🇨🇳  ♡│這就是離近的好處說約就約[跳跳]
Like planets in the dark  🇬🇧🇨🇳  就像黑暗中的行星
Привет, да))  🇷🇺🇨🇳  你好,是的)
我就系咁定  🇭🇰🇨🇳  我就是這樣的
You just let me know when you are ready. I know your tired  🇬🇧🇨🇳  你只要準備好就讓我知道 我知道你累了
I could of eaten whatever you wanted. I just need fruit to keep my body from exhausting  🇬🇧🇨🇳  我可以吃任何你想要的。 我只是需要水果來防止我的身體疲憊
习惯就好  🇨🇳🇨🇳  習慣就好
What’s good for lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐有什麼好吃的
What’ good for lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐有什麼好吃的
Just have the heart  🇬🇧🇨🇳  只要有心臟
นั้นคุณก็ไปหากินข้าวเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你要吃米飯
我要吃东西  🇨🇳🇨🇳  我要吃東西
今から食事します  🇯🇵🇨🇳  我現在就吃飯了
เพิ่งเลิกงานแล้วก็กินข้าวไส้ไหม  🇹🇭🇨🇳  辭職就吃米飯吧
คุณ กิน ข้าว หรือ ยัง กาก อยาก ย้าย กลับ หรือ เปล่า เลย ไฟ แตก กู ก็ แค่ จะสามารถ เลย  🇹🇭🇨🇳  你吃米飯還是還想搬回去? 破裂的火可能只是
的就算了,你怎么改变自己就行了啊  🇨🇳🇨🇳  的就算了,你怎麼改變自己就行了啊
Yes Kuya. It’s a best medicine  🇬🇧🇨🇳  是的,庫亞。這是最好的藥

More translations for Miễn là nó ngon

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太