| You can have a baby  🇬🇧 | 🇨🇳  你能生孩子嗎 | ⏯ | 
| Are you going to have a baby  🇬🇧 | 🇨🇳  你要生孩子嗎 | ⏯ | 
| نەچچە بالىڭىز بار  ug | 🇨🇳  你有几个孩子 | ⏯ | 
| 吃饭吃饭了吗?你家为樊家伟返回来过后,我们就可以吃饭了  🇨🇳 | 🇨🇳  吃飯吃飯了嗎? 你家為樊家偉返回來過後,我們就可以吃飯了 | ⏯ | 
| 鸡仔酥皮有你  🇭🇰 | 🇨🇳  雞孩子酥皮有你 | ⏯ | 
| Who do you go with, wife or children  🇬🇧 | 🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子 | ⏯ | 
| 你做饭了没有啊  🇨🇳 | 🇨🇳  你做飯了沒有啊 | ⏯ | 
| กินอิ่มแล้วคุณล่ะกินหรือยัง  🇹🇭 | 🇨🇳  你能吃嗎 | ⏯ | 
| 起床了,天亮了,快点起来吃早饭,包子馒头稀饭给你包  🇨🇳 | 🇨🇳  起床了,天亮了,快點起來吃早飯,包子饅頭稀飯給你包 | ⏯ | 
| Your doing if your not to do it  🇬🇧 | 🇨🇳  你做什麼,如果你不做嗎 | ⏯ | 
| Ok, call me Anna, you are a child  🇬🇧 | 🇨🇳  好吧,叫我安娜,你是個孩子 | ⏯ | 
| What do you want to eat  🇬🇧 | 🇨🇳  你想吃什麼 | ⏯ | 
| นั้นคุณก็ไปหากินข้าวเถอะ  🇹🇭 | 🇨🇳  你要吃米飯 | ⏯ | 
| 薬飲んでるの  🇯🇵 | 🇨🇳  你在吃藥嗎 | ⏯ | 
| You dont eat fruit  🇬🇧 | 🇨🇳  你不吃水果 | ⏯ | 
| คุณกินข้าวหรือยัง  🇹🇭 | 🇨🇳  你吃米飯嗎 | ⏯ | 
| Привет, таблицах  🇷🇺 | 🇨🇳  你好,桌子 | ⏯ | 
| 扑街仔  🇭🇰 | 🇨🇳  撲街孩子 | ⏯ | 
| What are you doing  🇬🇧 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| 뭐해  🇰🇷 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ |