Vietnamese to Chinese
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
| Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
| Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
| What are you doing 🇬🇧 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
| 뭐해 🇰🇷 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
| What should 🇬🇧 | 🇨🇳 應該做什麼 | ⏯ |
| What is she making 🇬🇧 | 🇨🇳 她在做什麼 | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
| Tidak perlu memasak makan malam 🇮🇩 | 🇨🇳 不需要做飯 | ⏯ |
| Jangan memasak makan malam 🇮🇩 | 🇨🇳 不要做晚餐 | ⏯ |
| 什么 🇨🇳 | 🇨🇳 什麼 | ⏯ |
| 要你的名字叫什么 🇨🇳 | 🇨🇳 要你的名字叫什麼 | ⏯ |
| What do you enjoy doing and why 🇬🇧 | 🇨🇳 你喜歡做什麼,為什麼 | ⏯ |
| What are you going to be 🇬🇧 | 🇨🇳 你打算做什麼 | ⏯ |
| What are you doing now 🇬🇧 | 🇨🇳 你 現在做 什麼 | ⏯ |
| ตอนนี้คุณกำลังทำอะไร 🇹🇭 | 🇨🇳 你 現在做 什麼 | ⏯ |
| คุณทำงานอะไร 🇹🇭 | 🇨🇳 你做什麼工作 | ⏯ |
| Your doing if your not to do it 🇬🇧 | 🇨🇳 你做什麼,如果你不做嗎 | ⏯ |
| What your gonna 🇬🇧 | 🇨🇳 你要幹什麼 | ⏯ |
| 为什么 🇨🇳 | 🇨🇳 為什麼 | ⏯ |
| 什么呢 🇨🇳 | 🇨🇳 什麼呢 | ⏯ |
| Whatcanthemokeydo 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼?可以莫基做 | ⏯ |