| Thank you brother  🇬🇧 | 🇨🇳  謝謝你的兄弟 | ⏯ | 
| Bro my pussy  🇬🇧 | 🇨🇳  兄弟我的陰戶 | ⏯ | 
| Good English, thank you brother  🇬🇧 | 🇨🇳  英語很好,謝謝你的兄弟 | ⏯ | 
| CHAN BROTHER TRAVEL  🇬🇧 | 🇨🇳  陳兄弟旅行 | ⏯ | 
| 全程都在看兵弟弟[捂脸][捂脸]你们是最可爱的人[呲牙][呲牙]  🇨🇳 | 🇨🇳  全程都在看兵弟弟[捂臉][捂臉]你們是最可愛的人[呲牙][呲牙] | ⏯ | 
| Good English study Thank you brother  🇬🇧 | 🇨🇳  良好的英語學習 謝謝你兄弟 | ⏯ | 
| مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug | 🇨🇳  当我看着爸爸的时候 | ⏯ | 
| 你从哪来的  🇨🇳 | 🇨🇳  你從哪來的 | ⏯ | 
| 啥时候  🇨🇳 | 🇨🇳  啥時候 | ⏯ | 
| Yeah, I got on ya ya  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,我上你了 | ⏯ | 
| Where do you learn it  🇬🇧 | 🇨🇳  你在哪裡學的 | ⏯ | 
| When you told ya  🇬🇧 | 🇨🇳  當你告訴你的時候 | ⏯ | 
| ฉันเพชรเข้าใจที่คุณพูดคุณยูลอยู่ที่ไหนคุณส่งรูปให้ฉันได้ไหม  🇹🇭 | 🇨🇳  我是鑽石,我知道你在哪裡,你該在哪裡送我一張照片 | ⏯ | 
| 但我想看一些书的时候  🇨🇳 | 🇨🇳  但我想看一些書的時候 | ⏯ | 
| 你眼睛红了  🇨🇳 | 🇨🇳  你眼睛紅了 | ⏯ | 
| Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子 | ⏯ | 
| Привет, да))  🇷🇺 | 🇨🇳  你好,是的) | ⏯ | 
| Which side we are now  🇬🇧 | 🇨🇳  我們現在是哪一邊 | ⏯ | 
| แล้วคุณอยู่ไหน  🇹🇭 | 🇨🇳  你在哪裡 | ⏯ | 
| คุณอยู่ที่ไหน  🇹🇭 | 🇨🇳  你在哪裡 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  向公司交付貨物時 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |