Chinese to Vietnamese

How to say 下午5点有吗 in Vietnamese?

Có lúc 5 giờ chiều

More translations for 下午5点有吗

Seis a las 6:00 de la tarde  🇪🇸🇨🇳  下午6點六點
Esta tarde si  🇪🇸🇨🇳  今天下午,如果
That’s good for a lunch  🇬🇧🇨🇳  那對午餐有好處
以后有以下  🇭🇰🇨🇳  以後有以下
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
What’s good for lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐有什麼好吃的
What’ good for lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐有什麼好吃的
Lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐
5:00過去會太遲  🇬🇧🇨🇳  5:00
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
昼休憩9  🇯🇵🇨🇳  午休 9
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
午饭  🇬🇧🇨🇳  ·000年
where did you go? I have delivery at home at 1pm  🇬🇧🇨🇳  你去哪裡了?我下午1點在家送貨
Lunch finish  🇬🇧🇨🇳  午餐結束
有事吗  🇨🇳🇨🇳  有事嗎
Lunch at ye  🇬🇧🇨🇳  午餐在你們
down  🇬🇧🇨🇳  向下
Let’s good for a lunch  🇬🇧🇨🇳  我們吃午餐吧

More translations for Có lúc 5 giờ chiều

Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
5:00過去會太遲  🇬🇧🇨🇳  5:00
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Section 5, Nanjing East Road, Songshan Dis  🇬🇧🇨🇳  5號路段,南京東路,松山分局
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
It says American is 5, 25 and 36 in Chinese  🇬🇧🇨🇳  報告說,美國人是5,25和36的中文
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
えっと最近は薬を使って5時間ぐらい寝てます  🇯🇵🇨🇳  嗯,我最近用藥睡了大約五個小時
5) あの二人(ふたり)は双子(ふたご)だそうだが、まるで似ていない  🇯🇵🇨🇳  5) 他們說他們兩個是雙胞胎,但看起來不太像
尊敬的客户,您已成功充值/缴费200.00元。邀您领取1-5元福利,限量福利先到先得,领取请点击http://a.189.cn/JemMvQ 。中国电信  🇨🇳🇨🇳  尊敬的客戶,您已成功充值/繳費200.00元。 邀您領取1-5元福利,限量福利先到先得,領取請點擊HTTP://a.189.cn/JemMvQ 。 中國電信