Chinese to Vietnamese

How to say 我们去哪里呀 in Vietnamese?

Chúng ta đi đâu vậy

More translations for 我们去哪里呀

去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
Where are going  🇬🇧🇨🇳  要去哪裡
我的妈呀  🇨🇳🇨🇳  我的媽呀
どこに行くの  🇯🇵🇨🇳  你要去哪裡
明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
去哪儿啊,带我一个。[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  去哪兒啊,帶我一個。 [捂臉]
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
你在哪里  🇹🇭🇨🇳  • 李
Where is they going for lunch  🇬🇧🇨🇳  他們去哪裡吃午飯
老师在哪里  🇬🇧🇨🇳  ?
超市在哪里  🇨🇳🇨🇳  超市在哪裡
where did you go? I have delivery at home at 1pm  🇬🇧🇨🇳  你去哪裡了?我下午1點在家送貨
I go to roll on  🇬🇧🇨🇳  我去繼續
I am going to, possible  🇬🇧🇨🇳  我會去的
我勒个去  🇨🇳🇨🇳  我勒個去
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
入りません  🇯🇵🇨🇳  我進去了
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
I am going to, last week, gosh  🇬🇧🇨🇳  我打算,上周,天哪

More translations for Chúng ta đi đâu vậy

Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了