Chinese to Vietnamese
Im leaving it up to you then 🇬🇧 | 🇨🇳 那我就留給你吧 | ⏯ |
那你先出来呀 🇨🇳 | 🇨🇳 那你先出來呀 | ⏯ |
เพิ่งเลิกงานแล้วก็กินข้าวไส้ไหม 🇹🇭 | 🇨🇳 辭職就吃米飯吧 | ⏯ |
Then I should be nervouThen I should be nervous.... s... 🇬🇧 | 🇨🇳 那我就緊張了.. | ⏯ |
龙 🇨🇳 | 🇨🇳 龍 | ⏯ |
这么快就到了 🇨🇳 | 🇨🇳 這麼快就到了 | ⏯ |
I think you ‘re the one 🇬🇧 | 🇨🇳 我覺得你就是那個 | ⏯ |
告诉我客户何时回来 🇯🇵 | 🇨🇳 我一到家就開始 | ⏯ |
恐龙 🇭🇰 | 🇨🇳 恐龍 | ⏯ |
那你到底是谁啊 🇨🇳 | 🇨🇳 那你到底是誰啊 | ⏯ |
Хорошо, а я вообще, а всё сначала посмотрим, ага, коля 🇷🇺 | 🇨🇳 好吧,我先看看,是的,嬰兒車 | ⏯ |
я вернусь к вам скоро 🇷🇺 | 🇨🇳 我很快就會回到你 | ⏯ |
今日は朝まで飲もう 🇯🇵 | 🇨🇳 今天我們喝到早上吧 | ⏯ |
石龙飞 🇨🇳 | 🇨🇳 石龍飛 | ⏯ |
袁潇龙 🇨🇳 | 🇨🇳 袁瀟龍 | ⏯ |
中国龙 🇨🇳 | 🇨🇳 中國龍 | ⏯ |
陳さんには許可を得ました 🇯🇵 | 🇨🇳 我拿到了陳先生的許可 | ⏯ |
如果你沒有其他社交軟件那我就先睡覺 🇬🇧 | 🇨🇳 ·[ | ⏯ |
ちょっと先に行ってて 🇯🇵 | 🇨🇳 先走 | ⏯ |
First 🇬🇧 | 🇨🇳 首先 | ⏯ |
Đau đầu chóng mặt 🇻🇳 | 🇨🇳 頭痛頭暈 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |