TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 算是吧 in Vietnamese?

Đúng rồi

More translations for 算是吧

不说是吧  🇨🇳🇪🇸  No digas eso, ¿verdad
这个不是吧  🇨🇳🇹🇭  นั่นไม่ใช่มัน
計算機  🇨🇳🇬🇧  Calculator
不是很遠熟吧  🇨🇳🇹🇭  มันไม่ได้เป็นที่คุ้นเคยมากคือมันได้หรือไม่
可能是室外吧  🇨🇳🇹🇭  หากท่าน
我算错了  🇨🇳🇬🇧  Im wrong
还算可以  🇨🇳🇬🇧  Its okay
你现住是算21号的房费  🇨🇳🇬🇧  You live in the room of the 21st
那房翻墙。算了  🇨🇳🇨🇳  那房翻墙。 算了
好戲吧  🇨🇳🇨🇳  好戏吧
就是在后座对吧  🇨🇳🇬🇧  Its in the back seat, right
你们现在住是算23的房费  🇨🇳🇬🇧  You live now in the 23rd room rate
你怎么打算  🇨🇳🇬🇧  Why are you going to
希望你說話算數  🇨🇳🇨🇳  希望你说话算数
不来。算了。吃不消  🇨🇳🇨🇳  不来。 算了。 吃不消
窩下載然後怎麼辦  🇨🇳🇭🇰  窩下載然後點算
上野是在这等车吧  🇨🇳🇯🇵  上野はここでバスを待ってる
我認為我長的還算標準算不上帥哥這是我真實看法  🇨🇳🇭🇰  我諗我長定算標準算不上靚仔係我真實看法
這個光是有呃基層的把握贏算  🇨🇳🇵🇹  Esta luz é que há uh base compreender cálculo vencedor

More translations for Đúng rồi

对呀对呀  🇨🇳🇻🇳  Đúng rồi
是的  🇨🇳🇻🇳  Đúng rồi
没错  🇨🇳🇻🇳  Đúng rồi
对了!  🇨🇳🇻🇳  Đúng rồi
你说得对吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn đúng rồi
是的!我喜欢钓鱼  🇨🇳🇻🇳  Đúng rồi! Tôi thích câu cá
Đúng tôi già rồi , tóc của tôi cũng bạc số ít rồi  🇨🇳🇻🇳  N-ng ti gi? ri, tca ti cng bcttri
是的。你说出了我的心声  🇨🇳🇻🇳  Đúng rồi. Bạn nói những gì tôi nghĩ
真假  🇨🇳🇻🇳  Đúng
是吗  🇨🇳🇻🇳  Đúng không
这个说的是对的吗  🇨🇳🇻🇳  Đúng không
反不正确  🇨🇳🇻🇳  Không đúng
这个是对的吗  🇨🇳🇻🇳  Đúng không
就是  🇨🇳🇻🇳  Đúng vậy
对的  🇨🇳🇻🇳  Đúng vậy
是的是的  🇨🇳🇻🇳  Đúng vậy
对吧对吧!  🇨🇳🇻🇳  Đúng không
人合适  🇨🇳🇻🇳  Đúng người
好了,可以了,我也要离开了  🇨🇳🇻🇳  Được rồi, tôi đi rồi