Chinese to Vietnamese

How to say 是的!我喜欢钓鱼 in Vietnamese?

Đúng rồi! Tôi thích câu cá

More translations for 是的!我喜欢钓鱼

喜欢的  🇨🇳🇨🇳  喜歡的
我喜欢你  🇨🇳🇨🇳  我喜歡你
毛驴喜欢我  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡我
毛衣喜欢  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡
целый день не было.иду вас лайкать  🇷🇺🇨🇳  不是一整天我會喜歡你的
喜欢吗?暖不  🇨🇳🇨🇳  喜歡嗎?暖不
Yes, I have  🇬🇧🇨🇳  是的,我有
ชอบอยู่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  我喜歡
毛衣喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡王源
毛驴喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡王源
毛宇喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛宇喜歡王源
第三个你最喜欢的球队  🇨🇳🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
好きなの見せてくれ  🇯🇵🇨🇳  讓我看看你喜歡的
Hey, yeah yeah, I get it  🇬🇧🇨🇳  嘿,是的,是的,我知道了
ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  是的,我是女人,我不是男人
Im a 65, oh yeah  🇬🇧🇨🇳  我是65歲,哦,是的
鱼网  🇭🇰🇨🇳  魚網
My 16 far, yeah  🇬🇧🇨🇳  我的16歲遠,是的
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的

More translations for Đúng rồi! Tôi thích câu cá

Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_